Điểm nhìn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Điểm nhìn là khái niệm trung tâm trong tự sự học, chỉ góc độ tri nhận hay vị trí quan sát mà từ đó câu chuyện được kể và hiện thực được tái hiện. Nó không đồng nhất với ngôi kể, mà là công cụ tổ chức thông tin, định hướng tiếp nhận và phản ánh quan niệm thẩm mỹ, tư tưởng của tác giả.
Giới thiệu về điểm nhìn
Điểm nhìn (point of view) là khái niệm cốt lõi trong nghiên cứu văn học, đặc biệt trong tự sự học, nhằm chỉ ra vị trí, góc độ hoặc khung tri nhận mà từ đó câu chuyện được kể và hiện thực được tái hiện. Đây không chỉ là yếu tố hình thức mà còn là phương diện quyết định cách thức thông tin được tổ chức, phân phối và tiếp nhận. Bằng cách lựa chọn điểm nhìn, tác giả kiểm soát luồng thông tin, mức độ hiểu biết của người kể và thái độ người đọc đối với nhân vật hay sự kiện.
Khái niệm điểm nhìn trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ XX khi các lý thuyết tự sự hiện đại nhấn mạnh đến vai trò của người kể chuyện và mối quan hệ với nhân vật. Nhà nghiên cứu Gérard Genette đặc biệt nổi tiếng với việc phân tích chi tiết các loại điểm nhìn, qua đó giúp xác định sự khác biệt giữa “người kể” và “góc nhìn” – hai phạm trù thường bị đồng nhất. Sự phân định này cho thấy điểm nhìn không chỉ liên quan đến ngôi kể mà còn đến phạm vi tri nhận, giới hạn thông tin và vị trí quan sát.
Điểm nhìn không chỉ là một thủ pháp nghệ thuật mà còn phản ánh quan niệm thẩm mỹ và tư tưởng của tác giả. Một tác phẩm có thể lựa chọn điểm nhìn toàn tri để khẳng định tầm nhìn bao quát, hoặc sử dụng điểm nhìn hạn chế nhằm nhấn mạnh tính chủ quan, bất định. Chính sự linh hoạt này khiến điểm nhìn trở thành công cụ phức tạp nhưng giàu giá trị biểu đạt trong văn chương.
Cơ sở lý thuyết của điểm nhìn
Lý thuyết điểm nhìn bắt nguồn từ những nghiên cứu cơ bản của tự sự học hiện đại. Gérard Genette, trong Narrative Discourse, phân biệt giữa ba khái niệm: giọng kể (voice), thời gian (time) và điểm nhìn (mood). Điểm nhìn, hay còn gọi là “focalization”, được định nghĩa là sự lựa chọn một vị trí tri nhận để truyền đạt câu chuyện. Genette chia điểm nhìn thành ba loại chính: không tiêu cự (zero focalization), tiêu cự bên ngoài (external focalization), và tiêu cự bên trong (internal focalization).
Mikhail Bakhtin, từ một hướng tiếp cận khác, phát triển lý thuyết đa thanh (polyphony), nhấn mạnh tính đa dạng của các điểm nhìn trong tác phẩm văn học. Theo ông, mỗi nhân vật có thể mang một giọng nói riêng, một quan điểm riêng, tạo nên tính đa thanh trong kết cấu tự sự. Điểm nhìn vì thế không chỉ là công cụ của người kể chuyện mà còn là sự phân bổ quyền lực diễn ngôn trong văn bản.
Các công trình nghiên cứu sau này, như của Mieke Bal và Monika Fludernik, đã mở rộng khái niệm này ra ngoài phạm vi văn học truyền thống. Họ cho rằng điểm nhìn có thể áp dụng để phân tích nhiều loại văn bản, từ điện ảnh, sân khấu đến game và truyền thông kỹ thuật số. Điều này khẳng định rằng điểm nhìn là khái niệm liên ngành, có giá trị phổ quát trong phân tích diễn ngôn.
- Genette: tập trung vào khái niệm tiêu cự và phạm vi thông tin.
- Bakhtin: nhấn mạnh đa thanh và tính đối thoại của điểm nhìn.
- Bal, Fludernik: mở rộng ứng dụng của điểm nhìn ra ngoài văn học truyền thống.
Bảng so sánh hai hướng tiếp cận tiêu biểu:
Nhà nghiên cứu | Cách tiếp cận | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Gérard Genette | Tự sự học hình thức | Phân loại điểm nhìn theo mức độ tiêu cự, nhấn mạnh cấu trúc |
Mikhail Bakhtin | Lý thuyết đối thoại | Đa thanh, phân bổ quyền lực diễn ngôn, mỗi nhân vật có một điểm nhìn |
Phân loại điểm nhìn
Phân loại điểm nhìn trong văn học được xây dựng dựa trên sự phân chia phạm vi thông tin và vị trí quan sát. Một cách phổ biến là chia thành bốn loại cơ bản: khách quan, chủ quan, toàn tri và hạn chế. Đây không phải là các phạm trù cứng nhắc, mà có thể đan xen và thay đổi trong cùng một tác phẩm.
Điểm nhìn khách quan là khi người kể đóng vai trò quan sát viên trung lập, không đi sâu vào tâm lý nhân vật, chỉ ghi nhận sự kiện như một chiếc camera. Ngược lại, điểm nhìn chủ quan tập trung vào ý thức và cảm xúc của nhân vật, cho phép người đọc tiếp cận câu chuyện qua lăng kính cá nhân. Điểm nhìn toàn tri là đặc quyền của người kể biết tất cả – quá khứ, hiện tại, tương lai, và cả tâm lý nhân vật. Trong khi đó, điểm nhìn hạn chế giới hạn tri thức trong một hoặc vài nhân vật, tạo nên sự đồng cảm nhưng cũng làm nổi bật tính bất định.
Bảng minh họa các loại điểm nhìn:
Loại điểm nhìn | Đặc trưng | Ví dụ |
---|---|---|
Khách quan | Người kể quan sát trung lập, không đi sâu tâm lý | Các đoạn miêu tả khách quan trong tiểu thuyết hiện thực |
Chủ quan | Thông qua cảm xúc, suy nghĩ nhân vật | Dòng ý thức trong tác phẩm hiện đại |
Toàn tri | Người kể biết tất cả sự kiện và tâm lý nhân vật | Các tiểu thuyết cổ điển thế kỷ XIX |
Hạn chế | Chỉ gắn với một nhân vật cụ thể | Tác phẩm trinh thám, truyện kể ngôi thứ ba hạn chế |
Điểm nhìn và ngôi kể
Ngôi kể (first person, second person, third person) và điểm nhìn thường được nhắc đến cùng nhau nhưng không đồng nhất. Ngôi kể phản ánh cách người kể tham gia vào câu chuyện thông qua hình thức xưng hô, trong khi điểm nhìn phản ánh góc độ tri nhận, tức lượng thông tin và thái độ được truyền đạt. Một tác phẩm có thể dùng ngôi kể thứ ba nhưng điểm nhìn lại hạn chế ở một nhân vật cụ thể, hoặc ngược lại.
Sự kết hợp linh hoạt giữa ngôi kể và điểm nhìn tạo nên sự phong phú trong nghệ thuật tự sự. Ngôi thứ nhất thường đi kèm với điểm nhìn chủ quan, nhưng có những trường hợp ngôi thứ nhất vẫn mang tính khách quan. Ngôi thứ ba có thể toàn tri, nhưng cũng có thể hạn chế để tạo ra hiệu ứng bí ẩn hoặc căng thẳng. Ngôi thứ hai, ít phổ biến hơn, thường được dùng để phá vỡ ranh giới giữa người kể và người đọc, mở ra khả năng tương tác mới.
Bảng đối chiếu giữa ngôi kể và điểm nhìn:
Ngôi kể | Khả năng điểm nhìn | Ứng dụng |
---|---|---|
Ngôi thứ nhất | Chủ quan, đôi khi khách quan | Tự truyện, nhật ký |
Ngôi thứ hai | Thường chủ quan, mang tính thử nghiệm | Tác phẩm hậu hiện đại, game nhập vai |
Ngôi thứ ba | Toàn tri hoặc hạn chế | Tiểu thuyết cổ điển, truyện trinh thám |
Vai trò của điểm nhìn trong tự sự
Điểm nhìn giữ vai trò trung tâm trong nghệ thuật tự sự bởi nó quyết định cách câu chuyện được tổ chức và tiếp nhận. Khi tác giả lựa chọn một điểm nhìn nhất định, nghĩa là đã định hướng cách thức người đọc tiếp cận thế giới hư cấu, mức độ hiểu biết về nhân vật, và cách các xung đột được trình bày. Điểm nhìn vì thế không chỉ là một thủ pháp kỹ thuật mà còn là công cụ tư tưởng, giúp tác giả thể hiện quan niệm về hiện thực và con người.
Trong tiểu thuyết hiện thực thế kỷ XIX, điểm nhìn toàn tri thường được dùng để tạo ra cái nhìn toàn cảnh, bao quát đời sống xã hội. Người kể chuyện toàn tri đóng vai trò như một “người dẫn đường”, cung cấp thông tin đầy đủ cho độc giả. Ngược lại, trong tiểu thuyết hiện đại và hậu hiện đại, điểm nhìn hạn chế hoặc thay đổi liên tục được sử dụng để nhấn mạnh tính bất định, đa nghĩa và sự phân mảnh của đời sống. Chính sự đa dạng này làm cho khái niệm điểm nhìn trở thành chìa khóa phân tích các chiến lược tự sự khác nhau.
Điểm nhìn còn góp phần quan trọng vào việc xây dựng nhân vật. Thông qua sự lựa chọn điểm nhìn, tác giả có thể làm nổi bật chiều sâu tâm lý, hoặc tạo ra khoảng cách với nhân vật. Ví dụ, khi gắn điểm nhìn vào một nhân vật cụ thể, độc giả sẽ đồng cảm hơn với nhân vật đó. Ngược lại, điểm nhìn khách quan có thể khiến nhân vật trở nên xa lạ, bị nhìn nhận như đối tượng nghiên cứu thay vì con người có cảm xúc.
Điểm nhìn và tiếp nhận văn học
Lý thuyết tiếp nhận (reader-response theory) nhấn mạnh rằng người đọc không chỉ tiếp nhận văn bản một cách thụ động, mà còn tham gia vào quá trình kiến tạo ý nghĩa. Trong bối cảnh này, điểm nhìn đóng vai trò như một khung định hướng, giới hạn và gợi mở cách đọc. Một sự kiện được kể qua điểm nhìn của nhân vật A sẽ tạo ấn tượng khác hẳn khi được kể qua nhân vật B, cho thấy tác động mạnh mẽ của điểm nhìn đến sự diễn giải văn bản.
Khi thay đổi điểm nhìn, tác phẩm có thể tạo ra hiệu ứng đa thanh (polyphony) – hiện tượng nhiều giọng nói, nhiều quan điểm cùng tồn tại. Đây là yếu tố khiến người đọc phải chủ động lựa chọn và đối chiếu, thay vì tiếp nhận một chân lý duy nhất. Các nghiên cứu gần đây còn cho thấy điểm nhìn góp phần xây dựng trải nghiệm đọc đa tầng, mở rộng khả năng tiếp cận văn bản từ nhiều góc độ xã hội, giới tính và văn hóa.
Một số lý thuyết gia còn cho rằng điểm nhìn có mối liên hệ với yếu tố quyền lực trong văn bản. Ai được trao điểm nhìn, ai bị tước bỏ điểm nhìn – đó là những câu hỏi giúp phơi bày cấu trúc quyền lực trong tự sự. Do vậy, phân tích điểm nhìn còn giúp giải mã các vấn đề xã hội và chính trị tiềm ẩn trong tác phẩm.
Ứng dụng trong nghiên cứu văn học
Phân tích điểm nhìn được coi là phương pháp quan trọng trong nghiên cứu văn học hiện đại. Nó giúp nhận diện phong cách tự sự, xác định chiến lược nghệ thuật và khám phá chiều sâu tư tưởng của tác giả. Chẳng hạn, tiểu thuyết của Tolstoy thường sử dụng điểm nhìn toàn tri để khắc họa bức tranh xã hội rộng lớn, trong khi tác phẩm của James Joyce khai thác dòng ý thức để tái hiện thế giới chủ quan của nhân vật.
Điểm nhìn cũng giúp các nhà nghiên cứu tiếp cận tác phẩm dưới góc độ so sánh. Khi đặt hai tác phẩm sử dụng điểm nhìn khác nhau, ta có thể thấy sự thay đổi trong quan niệm nghệ thuật của từng giai đoạn lịch sử. Ví dụ, sự chuyển dịch từ điểm nhìn toàn tri trong văn học cổ điển sang điểm nhìn hạn chế trong văn học hiện đại phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về tính bất định của con người và xã hội.
Trong nghiên cứu hậu hiện đại, điểm nhìn còn được xem là công cụ để làm nổi bật tính phi trung tâm (decentralization). Bằng cách phá vỡ điểm nhìn thống nhất, tác giả hậu hiện đại cho thấy rằng không có chân lý tuyệt đối nào, mà chỉ có nhiều mảnh ghép quan điểm khác nhau cùng tồn tại.
Ví dụ minh họa
Trong Anna Karenina của Lev Tolstoy, điểm nhìn thường thay đổi giữa các nhân vật chính, từ Anna đến Levin. Cách tổ chức này cho phép độc giả không chỉ nhìn câu chuyện từ một phía, mà còn so sánh nhiều trải nghiệm sống khác nhau. Tolstoy dùng điểm nhìn toàn tri để dựng lên một bức tranh xã hội rộng lớn, đồng thời linh hoạt chuyển đổi sang điểm nhìn hạn chế để đi sâu vào tâm lý từng nhân vật.
Trong Ulysses của James Joyce, dòng ý thức được khai thác triệt để, tái hiện sự vận động hỗn loạn và liên tục của tâm trí nhân vật Leopold Bloom. Điểm nhìn ở đây là sự nội tại hóa cực độ, khiến độc giả như bước vào trong ý thức nhân vật. Tác phẩm vì thế trở thành một trong những ví dụ điển hình cho việc sử dụng điểm nhìn chủ quan trong văn học hiện đại.
Trong văn học trinh thám, điểm nhìn hạn chế thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng bí ẩn. Người đọc chỉ biết những gì nhân vật chính biết, do đó phải cùng nhân vật khám phá sự thật. Điều này tạo nên sự căng thẳng và hấp dẫn đặc trưng cho thể loại này.
Xu hướng nghiên cứu hiện nay
Các nghiên cứu gần đây đã mở rộng phạm vi của khái niệm điểm nhìn ra ngoài văn học truyền thống. Trong điện ảnh, điểm nhìn gắn liền với kỹ thuật quay phim, góc máy, khung hình và quá trình dựng. Các lựa chọn này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người xem, tương tự như cách điểm nhìn chi phối người đọc trong văn học. Các lý thuyết điện ảnh hiện đại xem điểm nhìn là công cụ quan trọng để tạo hiệu ứng cảm xúc và định hình ý nghĩa.
Trong lĩnh vực game studies, điểm nhìn còn gắn liền với trải nghiệm người chơi. Góc nhìn thứ nhất (first-person perspective) cho phép người chơi nhập vai sâu hơn, trong khi góc nhìn thứ ba (third-person perspective) lại tạo khoảng cách, cho phép quan sát nhân vật trong môi trường rộng lớn. Các nhà nghiên cứu xem đây là cách game sử dụng khái niệm điểm nhìn để thiết kế trải nghiệm thẩm mỹ và tương tác.
Trong truyền thông và báo chí, khái niệm điểm nhìn được dùng để phân tích cách một sự kiện được đưa tin. Việc lựa chọn khung tri nhận, đối tượng được phỏng vấn hay thông tin được nhấn mạnh cũng phản ánh điểm nhìn của cơ quan truyền thông. Điều này cho thấy khái niệm điểm nhìn có tính ứng dụng liên ngành, không chỉ trong nghiên cứu văn học mà còn trong khoa học xã hội nói chung.
Tài liệu tham khảo
- Genette, G. (1980). Narrative Discourse: An Essay in Method. Cornell University Press. Link
- Bakhtin, M. M. (1984). Problems of Dostoevsky’s Poetics. University of Minnesota Press. Link
- Bal, M. (2009). Narratology: Introduction to the Theory of Narrative. University of Toronto Press. Link
- Fludernik, M. (2009). An Introduction to Narratology. Routledge. Link
- Nünning, A. (2001). On the perspective structure of narrative texts: Steps toward a constructivist narratology. In European Journal of English Studies, 5(2), 123–140. DOI
- Branigan, E. (1992). Narrative Comprehension and Film. Routledge. Link
- Jenkins, H. (2004). Game Design as Narrative Architecture. In First Person: New Media as Story, Performance, and Game. MIT Press. Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điểm nhìn:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6